Bảng xếp hạng Linlithgow Rose mới nhất, BXH Linlithgow Rose cập nhật trực tuyến
Bảng xếp hạng Linlithgow Rose 2025: BXH Linlithgow Rose Scotland mùa giải 2025 mới nhất. Bảng xếp hạng bóng đá Linlithgow Rose mới nhất ngay sau vòng đấu chính xác.
BXH Linlithgow Rose mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | hệ số | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | |
2 | Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | |
6 | St. Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | |
12 | St. Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 |
Bảng xếp hạng Linlithgow Rose mới nhất, BXH bóng đá Linlithgow Rose cập nhật trực tuyến
Giải bóng đá hot nhất
Cúp Vô địch Châu lục / Thế giới