Bảng xếp hạng Maliqi mới nhất, BXH Maliqi cập nhật trực tuyến
Bảng xếp hạng Maliqi 2025: BXH Maliqi Albania mùa giải 2025 mới nhất. Bảng xếp hạng bóng đá Maliqi mới nhất ngay sau vòng đấu chính xác.
BXH Maliqi mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | hệ số | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vora | 32 | 24 | 4 | 4 | 55 | 23 | 32 | 76 | |
2 | Flamurtari | 32 | 22 | 6 | 4 | 61 | 21 | 40 | 72 | |
3 | Besa Kavajë | 32 | 21 | 8 | 3 | 51 | 17 | 34 | 71 | |
4 | Burreli | 32 | 15 | 10 | 7 | 34 | 21 | 13 | 55 | |
5 | Pogradeci | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 32 | 1 | 49 | |
6 | Apolonia Fier | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 32 | 13 | 44 | |
7 | Lushnja | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 41 | -2 | 43 | |
8 | Korabi Peshkopi | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 38 | |
9 | Kastrioti Krujë | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 35 | |
10 | FK Kukësi | 32 | 8 | 4 | 20 | 28 | 54 | -26 | 28 | |
11 | Valbona | 32 | 3 | 7 | 22 | 28 | 56 | -28 | 16 | |
12 | Erzeni Shijak | 32 | 2 | 5 | 25 | 14 | 60 | -46 | 11 |
Bảng xếp hạng Maliqi mới nhất, BXH bóng đá Maliqi cập nhật trực tuyến
Giải bóng đá hot nhất
Cúp Vô địch Châu lục / Thế giới