Bảng xếp hạng Rodange 91 mới nhất, BXH Rodange 91 cập nhật trực tuyến
Bảng xếp hạng Rodange 91 2025: BXH Rodange 91 Luxembourg mùa giải 2025 mới nhất. Bảng xếp hạng bóng đá Rodange 91 mới nhất ngay sau vòng đấu chính xác.
BXH Rodange 91 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | hệ số | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Differdange 03 | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | |
3 | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | ||
4 | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | ||
5 | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | ||
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | |
7 | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | ||
8 | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | ||
9 | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | ||
10 | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | ||
11 | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | ||
12 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | ||
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | ||
14 | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | ||
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | |
16 | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 |
Bảng xếp hạng Rodange 91 mới nhất, BXH bóng đá Rodange 91 cập nhật trực tuyến
Giải bóng đá hot nhất
Cúp Vô địch Châu lục / Thế giới