Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15, BXH Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 mới nhất 2025-2026
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 mới nhất: cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 NHANH và SỚM nhất. Xếp hạng, thứ hạng bảng điểm và BXH bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 hôm nay của các đội bóng như: Mutilvera, Valle Egüés, San Juan, Cortes, Peña Sport... tối và đêm qua CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | hệ số | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mutilvera | 29 | 20 | 5 | 4 | 50 | 19 | 31 | 65 | |
2 | Valle Egüés | 29 | 20 | 4 | 5 | 55 | 19 | 36 | 64 | |
3 | San Juan | 29 | 15 | 8 | 6 | 45 | 24 | 21 | 53 | |
4 | Cortes | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 25 | 13 | 51 | |
5 | Peña Sport | 29 | 12 | 11 | 6 | 47 | 27 | 20 | 47 | |
6 | Ardoi | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 25 | 9 | 47 | |
7 | Txantrea | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 44 | 4 | 45 | |
8 | Huarte | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 34 | 12 | 45 | |
9 | Pamplona | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 32 | 5 | 45 | |
10 | Bidezarra | 29 | 10 | 13 | 6 | 37 | 30 | 7 | 43 | |
11 | Cirbonero | 29 | 10 | 9 | 10 | 39 | 33 | 6 | 39 | |
12 | Atlético Artajonés | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 31 | |
13 | Beti Onak | 29 | 8 | 6 | 15 | 29 | 40 | -11 | 30 | |
14 | Beti Kozkor | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 30 | |
15 | Burladés | 29 | 5 | 7 | 17 | 43 | 61 | -18 | 22 | |
16 | Gares | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 53 | -29 | 20 | |
17 | Rotxapea | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 71 | -41 | 19 | |
18 | Cantolagua | 29 | 3 | 6 | 20 | 25 | 64 | -39 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15, BXH Hạng Ba RFEF Tây Ban Nha - Nhóm 15 mới nhất 2025-2026
Giải bóng đá hot nhất
Cúp Vô địch Châu lục / Thế giới